Có 2 kết quả:

满腹经纶 mǎn fù jīng lún ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄨㄣˊ滿腹經綸 mǎn fù jīng lún ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) full of political wisdom (idiom)
(2) politically astute
(3) with encyclopedic experience of state policy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) full of political wisdom (idiom)
(2) politically astute
(3) with encyclopedic experience of state policy

Bình luận 0